Có 1 kết quả:

山埃 shān āi ㄕㄢ ㄚㄧ

1/1

shān āi ㄕㄢ ㄚㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cyanide (loanword)
(2) same as 氰化

Bình luận 0